Từ điển Thiều Chửu
貸 - thải/thắc
① Vay, cho vay. ||② Rộng tha cho, như nghiêm cứu bất thải 嚴究不貸 xét ngặt không tha. ||③ Một âm là thắc, cũng như chữ thắc 忒.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
貸 - thắc
Sai lầm. Lầm lẫn — Xem Thải.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
貸 - thải
Cho vay tiền — Vay tiền — Miễn cho. Tha cho — Một âm là Thắc. Xem Thắc.


乞貸 - khất thải || 借貸 - tá thải || 貸主 - thải chủ ||